CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC NĂM HỌC 2021-2022 (BIỂU MẪU 06) CỦA TRƯỜNG TIỂU HỌC NGHĨA ĐÔ
Download Biểu mẫu 06: Biểu mẫu 06.docx
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Quyết định số: 67/QĐ-THNĐ ngày 30 tháng 5 ngày 2022 của trường Tiểu học Nghĩa Đô)
PHÒNG GD&ĐT QUẬN CẦU GIẤY TRƯỜNG TIỂU HỌC NGHĨA ĐÔ |
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế cuối năm
Năm học 2021-2022
Đơn vị: học sinh
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | ||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | |||
I | Tổng số học sinh |
|
|
|
|
|
|
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày tỷ lệ so với tổng số% | 2251 100% | 393 100% | 403 100% | 421 100% | 588 100% | 446 100% |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
|
|
|
|
|
|
1 | Thực hiện đầy đủ tỷ lệ so với tổng số% | 2247 99.8% | 389 99.0% | 403 100% | 421 100% | 588 100% | 446 100% |
2 | Thực hiện chưa đầy đủ tỷ lệ so với tổng số% | 4 0.2% | 4 0.1% |
|
|
| |
IV | Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
|
1 | Tiếng Việt | 2251 | 393 | 403 | 421 | 588 | 446 |
a | HTT tỷ lệ so với tổng số% | 1545 68.6% | 283 72.0% | 307 76.2% | 298 70.8% | 378 64.3% | 279 62.6% |
b | HT tỷ lệ so với tổng số% | 701 31.2% | 106 27.0% | 95 23.6% | 123 29.2% | 210 35.7% | 167 37.4% |
c | Chưa HT tỷ lệ so với tổng số% | 5 0.2% | 4 1.0% | 1 02% |
|
|
|
2 | Toán | 2251 | 393 | 403 | 421 | 588 | 446 |
a | HTT tỷ lệ so với tổng số% | 1449 64.4% | 313 79.9% | 254 63.0% | 268 63.7% | 294 50% | 320 71.7% |
b | HT tỷ lệ so với tổng số% | 796 35.2% | 76 19.1% | 148 36.7% | 153 36.3% | 293 49.8% | 126 28.3% |
c | Chưa HT tỷ lệ so với tổng số% | 6 0.4% | 4 1.0% | 1 0.3% |
| 1 0.2% |
|
3 | Khoa học | 1034 |
|
|
| 588 | 446 |
a | HTT tỷ lệ so với tổng số% | 868 83.9% |
|
|
| 493 83.8% | 375 84.1% |
b | HT tỷ lệ so với tổng số% | 166 16.1% |
|
|
| 95 16.2% | 71 15.9% |
c | Chưa HT tỷ lệ so với tổng số% |
|
|
|
|
| |
4 | Lịch sử và Địa lí | 1034 |
|
|
| 588 | 446 |
a | HTT tỷ lệ so với tổng số% | 747 72.2% |
|
|
| 396 67.3% | 351 78.7% |
b | HT tỷ lệ so với tổng số% | 287 27.8% |
|
|
| 192 32.7% | 95 21.3% |
c | Chưa HT tỷ lệ so với tổng số% |
|
|
|
|
| |
5 | Tiếng nước ngoài | 1455 |
|
| 421 | 588 | 446 |
a | HTT tỷ lệ so với tổng số% | 759 52.2% |
|
| 214 50.8% | 306 52.0% | 239 53.6% |
b | HT tỷ lệ so với tổng số% | 696 47.8% |
|
| 207 49.2% | 282 48.0% | 207 46.4% |
c | Chưa HT tỷ lệ so với tổng số% |
|
|
|
|
|
|
6 | Tiếng dân tộc |
|
|
|
|
|
|
a | Giỏi tỷ lệ so với tổng số% |
|
|
|
|
|
|
b | Khá tỷ lệ so với tổng số% |
|
|
|
|
|
|
c | Trung bình tỷ lệ so với tổng số% |
|
|
|
|
|
|
d | Yếu tỷ lệ so với tổng số% |
|
|
|
|
|
|
7 | Tin học | 1455 |
|
| 421 | 588 | 446 |
a | HTT tỷ lệ so với tổng số% | 852 58.6% |
|
| 220 52.3% | 408 69.4% | 224 50.2% |
b | HT tỷ lệ so với tổng số% | 603 41.4% |
|
| 201 47.7% | 180 30.6% | 222 49.8% |
c | Chưa HT tỷ lệ so với tổng số% |
|
|
|
|
|
|
8 | Đạo đức | 2251 | 393 | 403 | 421 | 588 | 446 |
a | Hoàn thành tốt A+% tỷ lệ so với tổng số% | 1725 76.6% | 264 67.2% | 268 66.5% | 334 79.3% | 448 76.2% | 411 92.2% |
b | Hoàn thành A% tỷ lệ so với tổng số% | 525 23.3% | 128 32.5% | 135 33.5% | 87 20.7% | 140 23.8% | 35 7.8% |
c | Chưa hoàn thành B% tỷ lệ so với tổng số% | 1 0.1 | 1 0.3% |
|
|
|
|
9 | Tự nhiên và Xã hội | 1217 | 393 | 403 | 421 |
|
|
a | Hoàn thành tốt A+% tỷ lệ so với tổng số% | 784 64.4% | 260 66.2% | 243 60.3% | 281 66.7% |
|
|
b | Hoàn thành A% tỷ lệ so với tổng số% | 433 35.6% | 133 33.8% | 160 39.7% | 140 33.3% |
|
|
c | Chưa hoàn thành B% tỷ lệ so với tổng số% |
|
|
|
|
|
|
10 | Âm nhạc | 2251 | 393 | 403 | 421 | 588 | 446 |
a | Hoàn thành tốt A+% tỷ lệ so với tổng số% | 1420 63.1% | 213 54.2% | 248 61.5% | 240 57.0% | 477 81.1% | 242 54.3% |
b | Hoàn thành A% tỷ lệ so với tổng số% | 829 36.8% | 178 45.3% | 155 38.5% | 181 43.0% | 111 18.9 | 204 45.7% |
c | Chưa hoàn thành B% tỷ lệ so với tổng số% | 2 0.1% | 2 0.5% |
|
|
|
|
11 | Mĩ thuật | 2251 | 393 | 403 | 421 | 588 | 446 |
a | Hoàn thành tốt A+% tỷ lệ so với tổng số% | 1189 52.8% | 179 45.5% | 211 52.3% | 172 40.9% | 382 65.0% | 245 54.9% |
b | Hoàn thành A% tỷ lệ so với tổng số% | 1060 47.1% | 212 53.9% | 192 47.6% | 249 59.1% | 206 35.0% | 201 45.1% |
c | Chưa hoàn thành B% tỷ lệ so với tổng số% | 2 0.1% | 2 0.5% |
|
|
|
|
12 | Thủ công, Kỹ thuật, Hoạt động trải nghiệm | 2251 | 393 | 403 | 421 | 588 | 446 |
a | Hoàn thành tốt A+% tỷ lệ so với tổng số% | 1569 69.7% | 247 62.8% | 229 56.8% | 285 67.7% | 432 73.5% | 376 84.3% |
b | Hoàn thành A% tỷ lệ so với tổng số% | 681 30.2% | 145 36.9% | 174 43.2% | 136 32.3% | 156 26.5% | 70 15.7% |
c | Chưa hoàn thành B% tỷ lệ so với tổng số% | 1 0.1% | 1 0.3% |
|
|
|
|
13 | Thể dục (Giáo dục thể chất) | 2251 | 393 | 403 | 421 | 588 | 446 |
a | Hoàn thành tốt A+% tỷ lệ so với tổng số% | 1493 66.3% | 257 65.4% | 269 66.7% | 325 77.2% | 349 59.4% | 293 65.7% |
b | Hoàn thành A% tỷ lệ so với tổng số% | 758 33.7% | 136 34.6% | 134 33.3% | 96 22.8% | 239 40.6% | 153 34.3% |
c | Chưa hoàn thành B% tỷ lệ so với tổng số% |
|
|
|
|
|
|
V | Tổng hợp kết quả cuối năm | 2251 | 393 | 403 | 421 | 588 | 446 |
1 | Lên lớp thẳng tỷ lệ so với tổng số% | 2233 99.8% | 387 98.5% | 402 99.8% | 421 100% | 587 99.8% | 446 100% |
a | Trong đó: HTSX tỷ lệ so với tổng số% | 639 28.6% | 138 35.7%
| 128 31.8% | 105 24.9% | 162 27.6% | 106 23.8% |
b | HT vượt trội tỷ lệ so với tổng số% | 1053 47.2% | 1 0.3% | 0
| 298 70.8% | 421 71.7% | 333 74.7% |
2 | Lên lớp tỷ lệ so với tổng số% | 2243 99.6% | 387 98.5% | 402 99.8% | 421 100% | 587 99.8% | 446 100% |
3 | Kiểm tra lại tỷ lệ so với tổng số% |
|
|
|
|
|
|
4 | Lưu ban tỷ lệ so với tổng số% | 8 0.4% | 6 1.5% | 1 0.2% |
| 1 0.2% |
|
5 | Bỏ học tỷ lệ so với tổng số% |
|
|
|
|
|
|
VI | Số HS đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học tỷ lệ so với tổng số% |
|
|
|
|
| 446 |
Nghĩa Đô ngày 30 tháng 5 năm 2022
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Nguyễn Minh Uyên