Saturday, 02/12/2023 - 09:53|
Chào mừng bạn đến với cổng thông tin điện tử của Trường TH Nghĩa Đô

Tiểu học Nghĩa đô công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2021 - 2022 (Biểu mẫu 07)

PHÒNG GD&ĐT QUẬN CẦU GIẤY

 

     Trường Tiểu học Nghĩa Đô

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2021 - 2022

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học/số lớp

38/38

(Số m2/học sinh)

II

Loại phòng học

38

 

1

Phòng học kiên cố

38

0.75 m2

2

Phòng học bán kiên cố

 

 

3

Phòng học tạm

 

 

4

Phòng học nhờ

 

 

III

Số điểm trường lẻ

 

 

IV

Tổng diện tích đất (m2)

6250 m2

3m2

V

Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

2559 m2

1.1 m2

VI

Tổng diện tích các phòng

4250 m2

 

1

Diện tích phòng học (m2)

38 (45m2)

0.75 m2

2

Diện tích thư viện (m2)

1(60 m2)

1m2

3

Diện phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng(m2)

1(250 m2)

4 m2

4

Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2)

1(40 m2)

0.6 m2( để dụng cụ)

5

Diện tích phòng học ngoại ngữ (m2)

0

0

6

Diện tích phòng Tin học (m2)

1(60 m2)

1 m2

7

Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2)

0

0

8

Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2)

0

0

9

Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2)

0

0

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1.

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định

 

 

1.1

Khối lớp 1

7

1 bộ/ lớp

1.2

Khối lớp 2

7

1 bộ/ lớp

1.3

Khối lớp 3

7

1 bộ/ lớp

1.4

Khối lớp 4

10

1 bộ/ lớp

1.5

Khối lớp 5

7

1 bộ/ lớp

2.

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định

 

 

2.1

Khối lớp 1

0

0

2.2

Khối lớp 2

0

0

2.3

Khối lớp 3

0

0

2.4

Khối lớp 4

0

0

2.5

Khối lớp 5

0

0

VIII

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng

phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

35

2 học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

1

(treo sân khấu)

2

Cát xét

1

0

3

Đầu Video/đầu đĩa

0

0

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

38

1/ lớp

5

Thiết bị khác ...

23

 

6

...........................

 

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng(m2)

X

Nhà bếp

1 (100m2)

XI

Nhà ăn

0

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho

học sinh bán trú

38

 

0.75 m2

XIII

Khu nội trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

2

 

14

 

0.5m2

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu – điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).

 

 

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

 

XIX

Tường rào xây

 

Hà Nội, ngày 09 tháng 9 năm 2021

HIỆU TRƯỞNG

Đã kí

                                                                              Đỗ Thị Vẻ

Biểu mẫu 07: Biểu 07.docx

Lượt xem: 207
Bài tin liên quan
Tin đọc nhiều
Liên kết website
Thống kê truy cập
Hôm nay : 24
Hôm qua : 436
Tháng 12 : 459
Năm 2023 : 16.314